Giá
21.450.000đ
Model: USW-PRO-24-POE
Tính Năng Nỗi Bật Của UniFi Switch Pro 24 PoE
Layer 3 Features
Ngoài các giao thức chuyển mạch ở Layer 2, UniFi Switch Pro 24 PoE còn hỗ trợ tính năng layer 3 như: inter‑VLAN routing, static routing và DHCP server.
Near-Silent Cooling
UniFi Switch Pro 24 PoE áp dụng công nghệ tản nhiệt mới với quạt tản nhiệt được tích hợp nguồn điều khiển PWM (Power Management) kèm theo thiết kế ống dẫn khí động học và cảm biến nhiệt làm cho thiết bị hoạt động một cách nhẹ nhàng và không gây ra tiếng ồn đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Fiber Connectivity
Với cổng SFP+ cho phép kết nối dung lượng cao lên đến 10Gbps, UniFi Switch Pro 24 PoE giúp bạn có thể kết nối trực tiếp với máy chủ lưu trữ hiệu suất cao hoặc có thể mở rộng hệ thống mạng đến các switch ở khoảng cách xa.
802.3bt PoE++
UniFi Switch Pro 24 PoE giúp đơn giản hóa hạ tầng mạng và hệ thống cáp của bạn. Với 8 port PoE chuẩn 802.3bt PoE++ cung cấp công suất tối đa lên đến 64W (từng port) cho các thiết bị khác sử dụng nguồn PoE công suất cao.
Power Supply Redundancy
UniFi Switch Pro 24 PoE hỗ trợ nguồn dự phòng thông qua thiết bị UniFi SmartPower RPS. Giúp cho hệ thống mạng của bạn luôn được sẵn sàng ở mức độ cao nhất.
Innovative Display
Với màn hình cảm ứng 1,3 inch kèm theo tính năng AR (khi sử dụng APP), hiển thị thông tin trạng thái để dễ dàng theo dõi và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Model | USW-PRO-24-PoE |
Kích cỡ | 442.4 x 285.4 x 43.7 mm (17.42 x 11.24 x 1.72") |
Cân nặng Có 2 rackmount | Chuẩn: 4.30 kg (9.48 lb) Có rackmount: 4.39 kg (9.68 lb)
|
Các Cổng | (24) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1/10G SFP+ Ethernet Ports
|
Total Non-Blocking Throughput | 44 Gbps
|
Switching Capacity | 88 Gbps |
Forwarding Rate | 65.472 Mpps (Mega Packet Per Second)
|
Kiểu cấp nguồn | Nguồn AC: 100-240VAC, 50/60 Hz Nguồn USP RPS DC: 52VDC, 7.69A; 11.5VDC, 2.61A
|
Nguồn điện | 100 đến 240V AC
|
Công suất tiêu thụ tối đa (Không bao gồm nguồn PoE) | 50W
|
Đèn LEDs | RJ45 Data Ports: Speed/Link/Activity SFP+ Data Ports: Link/Activity
|
ESD/EMP Protection | Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV
|
Chống rung và sốc | Tiêu chuẩn ETSI300-019-1.4
|
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến 40° C (23 đến 104° F)
|
Độ ẩm hoạt động | không ngưng tụ 10-90%
|
Các chứng chỉ | CE, FCC, IC |
POE | |
Tổng công suất cấp POE | 400W
|
Cổng POE
| Cổng số 1-16: POE+ IEEE 802.3af/at Cổng số 17-24: 60W POE++ IEEE 802.3af/at/bt (Pair A 1, 2+; 3, 6‑) (Pair B 4 , 5+; 7, 8‑) |
Công suất tối đa mỗi cổng |
Chuẩn POE at: 64W |
Dãy điện áp Chuẩn 802.3af Chuẩn 802.3at/bt |
|