Giá
5.830.000đ
- (8) Cổng Gigabit RJ45
- (2) Cổng SFP
- (1) Cổng Serial Console
- Port Non-Blocking Throughput: 10 Gbps
- Switching Capacity: 20 Gbps
- Forwarding Rate: 14.88 Mpps
- Công suất tiêu thụ tối đa: 150W
- Hỗ trợ cấp nguồn: POE+ at/af và 24V Passive
- Có thể gắn tường với 2 Rack-Mount kèm theo
EdgeSwitch 8 150W nhỏ gọn có cấu hình cổng linh hoạt: 8 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE + và 2 cổng SFP để kết nối cáp quang. Thiết bị có thể được đặt trên bàn hoặc gắn trên tường.
EdgeSwitch ES-8-150W cung cấp các giao thức và tính năng chuyển mạch Layer 2 nâng cao, đồng thời cung cấp khả năng định tuyến Layer 3, bao gồm:
- MSTP/RSTP/STP
- VLAN, Private VLAN, Voice VLAN
- Link Aggregation
- DHCP Snooping, IGMP Snooping
- TACACS+, RADIUS, 802.1X, MAC Filtering, ACL
- DiffServ, CoS
- Static Routing
- DHCP Server Functionality
EdgeSwitch ES-16-150W tự động cảm biến cấp và cấp POE cho thiết bị với chuẩn nguồn POE+ 802.3af/at và 24V Passive
EdgeSwitch POE 8 150W cung cấp khả năng chuyển tiếp để xử lý đồng thời lưu lượng trên tất cả các cổng, với tốc độ tối đa mà không hề bị mất gói. EdgeSwitch Fiber hỗ trợ xử lý tổng lưu lượng không bị chặn (non-blocking throughput) lên đến 10 Gbps.
Giao diện người dùng dễ dàng sử dụng, cho phép quản trị viên định cấu hình và giám sát các tính năng ngày trên giao diện đồ họa. Đối với người dùng nâng cao, Giao diện dòng lệnh (CLI) có sẵn thông qua telnet và SSH.
Model | EdgeSwitch 8 150W - ES-18-150W |
Kích cỡ | 204 x 43 x 235 mm (8.03 x 1.69 x 9.25") |
Cân nặng | Chuẩn: 1.72 kg (3.79 lb) Có rackmount: 1.8 kg (3.96 lb) |
Total Non-Blocking Line Rate | 10 Gbps |
Switching Capacity | 20 Gbps |
Forwarding Rate | 14.88 Mpps (Mega Packet Per Second) |
Công suất tiêu thụ tối đa | Bao gồm nguồn POE: 150W |
Kiểu cấp nguồn | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Đèn LEDs | Cổng RJ45: POE, Speed/Link/Activity Cổng SFP: Speed/Link/Activity |
Cổng mạng | (8) Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (2) Cổng SFP 1000 Mbps |
Cổng quản lý | (1) Cổng RJ45 Serial, Ethernet In/Out Band |
Gắn tường | Gắn được vào tường |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Chống rung và sốc | Tiêu chuẩn ETSI300-019-1.4 |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến 40° C (23 đến 104° F) |
Độ ẩm hoạt động | không ngưng tụ 5-95% |
Các chứng chỉ | CE, FCC, IC |
POE | |
Cổng POE | POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Công suất tối đa mỗi cổng ở chuẩn POE at | 34.2W |
Dãy điện áp Chuẩn 802.3at | 50-57V |
Công suất tối đa mỗi cổng chuẩn POE Passive | 17W |
Dãy điện áp | 20-27V |