Giá
4.850.000đ
✓ Nhà sản xuất : Ubiquiti Unifi
✓ Tình trạng : Còn hàng
✓ Mã sản phẩm : Airmax PowerBeam 5AC Gen2
✓ Sản phẩm bảo hành 12 tháng .
✓ Giao hàng toàn quốc qua chuyển phát nhanh hoặc chành xe .
✓ Giao hàng thu tiền tận nơi (COD) toàn quốc thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh
✓ Giao hàng trực tiếp, thu tiền và cài đặt nhanh tận nơi các quận trung tâm TP.HCM
- Thiết bị kết nối vô tuyến Ubiquiti Airmax PowerBeam 5AC Gen2 Kết hợp thiết kế gương phản xạ món ăn với công nghệ airax ac độc quyền, Cầu ac hiệu suất cao PowerBeam AC rất lý tưởng cho việc triển khai CPE đòi hỏi hiệu suất tối đa.
- Ubiquiti Networks ra mắt thế hệ mới nhất của airax CPE (Thiết bị cơ sở khách hàng), PowerBeam 5AC Gen 2, với quản lý Wi-Fi chuyên dụng.
- PowerBeam 5AC Gen 2 điều khiển năng lượng RF trong phạm vi rộng hơn. Với tiêu điểm theo một hướng, khối PowerBeam 5AC Gen 2 hoặc lọc không gian để loại bỏ tiếng ồn, do đó khả năng chống ồn được cải thiện.
- Điểm truy cập PtMP airMAX Hỗn hợp điểm-điểm dài (PtP) PtP: 10/20/30/40/50/60/80 MHz PtMP: 10/20/30/40 MHz
Với tính năng bảo vệ nâng cao chống lại các sự kiện ESD, PowerBeam AC cung cấp giá đỡ chắc chắn hơn với vòng nâng hoặc tay cầm tiện lợi.
Thiết bị kết nối vô tuyến UBIQUITI AirMax PowerBeam PBE-5AC GEN 2:
Ứng dụng
- Thích hợp để kết nối Điểm - Điểm vô tuyến với băng thông cao giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với Camera IP đầu xa.
- Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) với băng thông cao tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi.
Đặc tả
- Chuyên dụng: Ngoài trời.
- Chuẩn: 802.11a/ n/ airMAX ac (450 Mbps).
- Băng tần: 5.4GHz.
- Chế độ: AP, Station.
- Công suất phát: Rất mạnh.
- Độ nhạy thu: -74dBm.
- Anten: Disk/ 22dBi/ MIMO 3x3/ Phân cực dọc và ngang.
- Bảo mật: WEP, WPA, WPA2.
- Cự ly kết nối: 15Km.
- Phụ kiện: Nguồn PoE 24V/ 0.5A.
Thông tin kỹ thuật Ubiquiti Airmax Powerbean 5AC Gen 2:
Dimensions | 420 x 420 x 230 mm (16.54 x 16.54 x 9.06") |
Weight | 2.22 kg (4.89 lbs) |
Power Method | Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter (Included) |
Maximum Power Consumption | 8.5W |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Pole-Mounting Kit (Included) |
Operating Temperature | -40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensin |
Leds | Power, Ethernet, (4) Signal Strength |
Memory | 64 MB |
RoHS Compliance | Yes |
Gain | 25 dBi |
Enclosure Characteristics | Antenna Feed: Outdoor UV Stabilized Plastic Dish Reflector: Powder-Coated SPCC |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Supported Voltage Range | 20 to 26VDC |
Networking Interfaces | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Processor Specs | MIPS 74Kc |
Wind Loading | 380 N @ 200 km/h (85.4 lbf @ 125 mph) |
Wind Survivability | 200 km/h (125 mph) |
Salt Fog Test | IEC 68-2-11 (ASTM B117), Equivalent: MIL-STD-810 G Method 509.5 |
Vibration Test | IEC 68-2-6 |
Temperature Shock Test | IEC 68-2-14 |
UV Test | IEC 68-2-5 at 40° C (104° F), Equivalent: ETS 300 019-1-4 |
Wind-Driven Rain Test | ETS 300 019-1-4, Equivalent: MIL-STD-810 G Method 506.5 |
Channel Sizes | PtP Mode: 10/20/30/40/50/60/80 MHz PtMP Mode: 10/20/30/40 MHz |