TÙY CHỌN MUA HÀNG:
- Tùy chọn 1 (5.550.000): Bộ phát Ubiquiti U6 LR WiFi 6
- Tùy chọn 2 (5.990.000): Bộ phát Ubiquiti U6 LR WiFi 6 + Nguồn POE af Gigabit
Thông tin về Ubiquiti UniFi U6 LR:
- Unifi U6 LR là bộ phát Wi-Fi 6 cho tốc độ tổng lên đến 3.0 Gbps, với băng tần 5GHz (MU-MIMO 4x4 và OFDMA) và 2,4GHz (MIMO 4x4).
- Bốn luồng dữ liệu WiFi 6 hỗ trợ kết nối nhiề thiêt bị với độ trễ thấp nhất
- Bộ xử lý dual-core 1.3GHz cho hiệu năng full-duplex 1Gbps TCP/IP
- Gắn UniFi U6 LR trên trần nhà để phủ sóng trong môi trường mật độ cao hoặc gắn theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi phủ sóng. Cùng với chuẩn IP54, U6 LR còn có thể gắn ở những vị trí bán ngoài trời.
- Cổng kết nối: 01 LAN Gigabit - Cấp nguồn bằng POE af/at (Đóng gói không kèm nguồn POE)
- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
- Hỗ trợ roaming trơn chu.
- Chuẩn 802.11 a/b/g/Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/ Wi-Fi 6 mới nhất (600 Mbps/2,4GHz và 2.4 Gbps/5GHz)
- Chế độ hoạt động: Access Point
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 4x4(2,4GHz) & MU-MIMO 4x4 ( 5GHz)
- Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, Cloud Controller hoặc Cloud Key Gen 2
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 80m trong môi trường không có vật cản
- Hỗ trợ kết nối tối đa: 300 thiết bị đồng thời
- Phụ kiện đi kèm: Đế gắn tường, sách hướng dẫn nhanh
Mechanical | |||||
---|---|---|---|---|---|
Dimensions | Ø220 x 48 mm (Ø8.66 x 1.89") | ||||
Weight | Without Mount: 800 g (1.76 lb) | ||||
Enclosure Material | Plastic | ||||
Mount Material | SGCC Steel | ||||
Weatherproofing | IP54 | ||||
Hardware | |||||
Processor Specs | Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz | ||||
Memory Information | 512 MB | ||||
Management Interface | Ethernet Bluetooth Low Energy 5.0 | ||||
Networking Interface | (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 | ||||
Button | Factory Reset | ||||
LED | RGB | ||||
Power Method | PoE+, Passive PoE (48V) | ||||
Power Supply | UniFi PoE Switch | ||||
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC | ||||
Max. Power Consumption | 16.5W | ||||
Max. TX Power |
| ||||
MIMO |
| ||||
Throughput Speeds |
| ||||
Antenna Gain |
| ||||
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) | ||||
Operating Temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) | ||||
Operating Humidity | 5 - 95% Noncondensing | ||||
Certifications | CE, FCC, IC | ||||
Software | |||||
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g | ||||
Wireless Security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3*) *Supported With Upcoming Controller Versions | ||||
BSSID | 8 per Radio | ||||
VLAN | 802.1Q | ||||
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting | ||||
Guest Traffic Isolation | Supported | ||||
Concurrent Clients | 300+ | ||||
Supported Data Rates (Mbps) | |||||
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | ||||
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps | ||||
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps | ||||
802.11n (Wi-Fi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) | ||||
802.11ac (Wi-Fi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) | ||||
802.11ax (Wi-Fi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |